Tiếng Nhật N5.1

Tiếng Nhật Thiếu Nhi N5

Thời lượng

N5.1: 8 tuần

Học phí: 2.800.000 / khóa

3 buổi 1 tuần, buổi 1h30

Giáo trình

Sách học tiếng Nhật dành cho trẻ em nước ngoài 外国人の子どものための日本語 こどもの にほんご 1, 2

Đối tượng khóa học

Học viên từ 5 - 14 tuổi

Ưu điểm khóa học

Thông qua phần mềm CHUYÊN DỤNG CHO DẠY HỌC có tại PNE, bạn hoàn toàn có thể: 

  • Đặt câu hỏi cho giảng viên, được chỉnh lỗi sai lập tức về phát âm, ngữ pháp 
  • Dễ dàng ghi chú trong khi học bằng mục chuyên dụng, cùng bạn học thảo luận thông qua khung chat trực tuyến. 
  • Tham gia học nhóm, chia nhóm để nâng cao khả năng giao tiếp
  • Học tập hiệu quả với các trò chơi học thuật gay cấn, giúp các bạn ôn tập hiệu quả
  • Làm bài tập và gửi lại thầy cô ngay trên app
  • Nhận ngay lập tức tài liệu từ thầy cô mà không cần đợi đến cuối buổi học

Kết quả đạt được

- Phát âm, đọc được Tiếng Nhật cơ bản

- Nghe được các đoạn hội thoại đơn giản về cuộc sống hằng ngày

- Giao tiếp cơ bản với giáo viên, bạn bè, gia đình,..

- Nắm kiến thức cơ bản làm nền tảng cho việc tiếp thu Tiếng Nhật trong tương lai

 

Nội dung khóa học:

N5.1

5 buổi

Học bảng chữ cái

Buổi 1 - 5

Học 2 bảng chữ cái Hiragana và Katakana

Buổi

Nội dung

Từ vựng

Mẫu câu, ngữ pháp

Luyện tập

Buổi 6

  • 第一課
  • ルイス シルバくん 1
  • Bạn Ruis Shiruba 1
  • なまえ

  • 一、二、三、四、五、六、七、八、九、十、十一、十二、十三、十四、十五、十六、十七、十八、十九、二十

  • 1さい、2さい、3さい、・・

  • にほん、ベトナム、ブラジル、ちゅうごく、・・・

  • おはよう
  • こんにちは
  • こんばんは
  • さようなら
  • ありがとう
  • なまえは?
  • →~です
  • なんさいですか?
  • →~さいです
  • ~からきました
  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 7

  • 第一課
  • ルイス シルバくん 2
  • Bạn Ruis Shiruba 2
  • わたし、おばあさん、おじいさん、おかあさん、おとうさん、おにいさん、おねえさん、おとうと、いもうと
  • 1ねんせい、2ねんせい、・・・
  • かぞくは?

→~と

~と~と~とです

  • ~ねんせいです
  • だれですか?

→~です

Buổi 8

  • 第二課
  • Lớp học 1
  • これ、それ、あれ
  • さんかくじょうぎ、ぶんどき、セロテープ、ホッチキス、ものさし、むしめがね、のり、コンパス
  • これはなんですか?
  • これは~です
  • それは~です
  • あれは~です

→はい、そうです

→いいえ、ちがいます

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 9

  • 第二課
  • Lớp học 2
  • ぼく、かさ、えんぴつ、ボールペンノート、シャーペン、かばん
  • それは~です

→はい、~です

→いいえ、~じゃないです。~です

  • これはAのNです
  • ~のです。
  • これはAのNですか、BのNですか?
  • A/Bのです
  • AのNはどれですか?
  • これ/それ/あれです

Buổi 10

  • 第三課
  • Trường học 1
  • かだん、たいいくかん、こうちょうしつ、プール、パンや、ぶんぼうぐや、ゆうびんきょく
  • ~ねん~くみのきょうしつ
  • ここ/そこ/あそこは・・です
  • ここはAですか?

→はい、そうです。

→いいえ、ちがいます。Bです

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 11

  • 第三課
  • Trường học 2
  • ほんや、しょうぼうしょ、スーパー、くすりや
  • ここ、そこ、あそこ
  • ~はここ/そこ/あそこです
  • ~はどこですか?
  • →ここ/そこ/あそこです
  • ~はここですか?

Buổi 12

  • 第四課
  • Bữa ăn học đường 1
  • こおり、ぞう、とびばこ、ピザ、りんご、ドッジボール、メニュー、おいしい、ごはん、さかな、みかん
  • たかい、ひくい、おおきい、ちいさい、ながい、みじかい、はやい、ふるい
  • ~はあまい/すっぱい、~(形容詞)です
  • この~/その~/あの~
  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 13

  • 第四課
  • Bữa ăn học đường 2
  • バナナ、ねこ、ミルク
  • ~がすきです/だいすきです
  • ~がすきですか?

→はい、(まあまあ)すきです

→いいえ、すきじゃないです

  • なにがすきですか?

→~がすきです

Buổi 14

第五課

Chuyến dã ngoại mùa xuân 1

  • えんそく、すいぞくかん、ロープウェー、きょと、なごや、とうきょう、うんどうじょう、こうえん
  • 二十一(21)~五十(50)
  • 1,2,3がつ(月)
  • ついたち、ふつか、みっか、よっか、いつか、むいか、なのか、とおか、じゅうよっか、はつか、にじゅうよっか、・・
  • にちようび、げつようび、かようび、すいようび、もくようび、きんようび、どようび
  • きょうは           なんがつ  なんにちですか?

→~です

  • なんでどこへいきますか?

→~(手段)で~(場所)へ いきます

 

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 15

第五課

 Chuyến dã ngoại mùa xuân 2

  • さめ、くらげ、こわい、かわいい、おべんとう、のどがかわく、おなかがすく
  • なにをしますか?

→~をたべます

→~をのみます

→~をみます

→~をします

  • 〜をたべますか/のみますか?/しますか?
  • どこで~をたべますか?/を~をのみますか?

Buổi 16

Ôn tập 1

  • Làm bài tập ngữ pháp ôn tập 第一課~第五課
  • Ôn tập từ vựng 第一課~第五課
  • Luyện tập hội thoại dùng những mẫu câu 第一課~第五課

Buổi 17

第六課

Thời gian biểu 1

  • 1,2,3,4,・・じ(時)
  • 五十一~百
  • 1,2,3,4,5、・・ふん/ぶん/ぷん(分)
  • がっこうはなんじからなんじまでですか?

→がっこうは〜じ(はん)から〜じ(はん)までです。

  • ~(ようび)の~じかんめは~です。
  • ~じ~ふん(ぶん/ぷん)
  • いま なんじですか?

→~じ~分です。

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 18

第六課

Thời gian biểu 2

ジュース、きっぷ、はをみがく、おんがくをきく、てをあらう、・・

なんじになにをしますか?

→~じに~をします/たべます/みます、おきます、へ いきます、~

Buổi 19

第七課

Ngày mưa 1

  • だいこん、にんじん、きゃべつ、たまねぎ、きゅうり、なす、じゃがいも、ほうれんそう、トマト、ピーマン、やさい、テニス、にわ
  • ときどき、よく
  • 動詞ない形
  • いつだれとどこでなにをしますか?

→~と~で~

  • ~がきらいです
  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 20

第七課

Ngày mưa 2

  • きのう、きょう、まいにち、たくさん、さくぶん、サッカー、なわとび、おととい、せんしゅう
  • 過去動詞(ました)
  • 動詞(ませんでした)
  • ~をしましたか?

→はい、~ました

→いいえ、~ませんでした

  • いつだれとどこでなにをしましたか?

→~と~を

Buổi 21

第八課

Mở cửa bể bơi 1

  • コーヒー、しんぶん、てつぼう、さくら、ギター、あるきます、はしります
  • いっしょに~ましょう
  • ~ながら~
  • 形容詞の否定形
  • 〜は形容詞ですか?

→はい、形容詞です

→いいえ、形容詞の否定形です

 

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 22

第八課

Mở cửa bể bơi 2

  • クロール、じょうず、むずかしい、すいえい、ぜんせん、きいろい、タオル、出る

  • 普通形(疑問詞、形容詞)

Buổi 23

第九課

Ngày khai giảng 1

  • かいだん、やね、みずたま、クレヨン、ロッカー、えき、ペンギン

  • うえ、した、よこ、なか、まえ、うしろ、あいだ、ちかく

  • 「ひと」がいます

  • 「もの」があります

  • N1の上/した/よこ/まえ/・・にN2があります/います

  • N1のうえ/した/あいだ/・・になにがありますか?/だれがいますか?

  • だから(原因―結果)

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 24

第九課

Ngày khai giảng 2

  • ふしぎ、ほんとうに、ひとつ、ふたつ、みっつ、よっつ、いつつ、むっつ、ななつ、やっつ、ここのつ、とお、いくつ

  • いっかい、にかい、さんかい、よんかい、ごかい、ろっかい、・・

  • いくつありますか?

→~つあります

  • なんかい Vますか?

  • ~かい Vます

  • なにがほしいですか?

→~がほしいです

N5.2

Buổi 1

Ôn tập 2

  • Làm bài tập ngữ pháp ôn tập 第六課~第九課

  • Ôn tập từ vựng 第六課~第九課

  • Luyện tập hội thoại dùng những mẫu câu 第六課~第九課

Buổi 2

第十課

Trò chơi đi mua sắm 1

  • ネクタイ、くつした、ズボン、そうじき、ナイフ、めがね

  • 百一~一万

  • いちばん、にばん、さんばん、よんばん、ごばん、ろくばん、ななばん、・・

  • お金

  • 1円、5円、10円、50円、100円、500円、・・

  • ひとり、ふたり、さんにん、よにん、ごにん、いちまい、にまい、・・

  • いちだい、にだい、さんだい、・・

  • Nはいくらですか?

→~円です

  • おつりは~です。

  • なにがありますか?

→~や~や

  • ぜんぶでいくらですか?

  • Nを(1,2,3)つ/だい/まい・・ください

  • 何人いますか?

→〜人 います。

  • どんな~がありましたか/がほしいですか/すきですか・・

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 3

第十課

Trò chơi đi mua sắm 2

  • いっこ、にこ、よんこ、ごこ、・・

  • いっぽん、にほん、さんぼん、よんほん、ごほん、・・

  • いっさつ、にさつ、さんさつ、よんさつ、ごさつ、・・

  • いっそく、にそく、さんぞく、よんそく、ごそく、・・

  • いっぴき、にひき、さんびき、よんひき、ごひき、・・

  • ~Nは(1,2,3)ほん、こ、さつ、〜いくらですか?/ほしいです

  • 1,2,3ほんずつください。

  • 1ほん ~円です

  • なんこ/なんぼん/なんびき/なんさつ/なんそくですか?

  • ~のを ください

  • ~と~を ください

 

Buổi 4

第十一課

Điện thoại 1

  • うし、まちます、カッター、がようし、ほんたて

  • 普通形(動詞、疑問詞)

  • 「ことば」は〜「語」で〜なんですか?

→~です

  • 「手段」なんで  なにをしますか?

→~で~をします

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 5

第十一課

Điện thoại 2

  • でんわ、かえる、おきる、ねる、ひま

  • 辞書形(動詞ない形)

  • 普通形

  • なんじごろ~か?

  • 〜じごろです。

  • ~、お願いします

  • どうも すみません

  • だれにでんわしますか?

Buổi 6

第十二課

Tham quan xã hội 1

  • きた、ほくとう、ひがし、なんとう、みなみ、なんせい、にし、ほくせい、ちず、はし

  • きた/ひがし/・・にNが あります。

  • ~でした

  • ~じゃ なかったです

  • ~でしたか?

  • 原因で・・

  • でも

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 7

第十二課

Tham quan xã hội 2

  • 本、あし、ペンギン、くすり、カレーライス

  • 形容詞(ない、なかった)

  • ~どうですか?

  • なにをしましたか?

  • どこにありましたか?

Buổi 8

第十三課

Kế hoạch kỳ nghỉ hè 1

  • うし、うま、ぞう、パンダ、くじら、さる、うさぎ、かめ、わに、へび、きりん

  • Vたいです。

  • Vたくないです

  • なにをVたいですか?

  • Vたいです

  • N1はN2より形容詞です

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 9

第十三課

Kế hoạch kỳ nghỉ hè 2

  • しんかせん、くるま、さかあがり、まえまわり

  • いちじかん、にじかん、・・

  • いちにち、ふつか、みっか、・・

  • いっしゅうかん、にしゅうかん、・・

  • いっかげつ、にかげつ、・・

  • いちねん、にねん、さんねん、・・

  • ~と〜と、どちら〜ですか?

  • N1のほうが形容詞です。

  • ~で なにがいちばん〜ですか?

  • 〜がいちばん〜です。

  • 〜と〜と〜と、どれがいちばん〜ですか?

  • 〜がいちばん〜です。

  • どうしてですか?

  • AからBまでなんで(手段)どのぐらいですか?

Buổi 10

Ôn tập 3

  • Làm bài tập ngữ pháp ôn tập 第十課~第十三課

  • Ôn tập từ vựng 第十課~第十三課

  • Luyện tập hội thoại dùng những mẫu câu 第十課~第十三課

Buổi 11

Ôn tập

1 ~ 13

  • Làm bài tập ふくしゅう1・2trong sách kodomo no nihongo renshuuchou

Buổi 12

第十四課

Tập thể dục qua Radio 1

  • すわる、立つ、人形、あめ、遠い、近い、赤ちゃん、泣く

  • 動詞て形

  • ~てください

  • ~あげる/もらう

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 13

第十四課

Tập thể dục qua Radio 2

  • はやい、ねむい、たいそう、しめる、あける

  • 接続詞

  • ~から

  • ~けど

Buổi 14

第十五課

Điệu múa Bon Odori 1

  • ぼんおどり、こうえん、おどる、にぎやか、はなびたいかい

  • ~ています

  • 〜があります

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 15

第十五課

Điệu múa Bon Odori 2

  • ゆかた、着る、げた、かぶる、うちわ、よみせ、金魚

  • ~ています

  • 〜を知っていますか?

→はい、知っています

→いいえ、知りません

Buổi 16

第十六課

Kỷ niệm kỳ nghỉ hè 1

  • じょうぶ、ながい、たかい、しんかんせん、まいあさ

  • ~て~て~(動詞)

  • 1日に~回~

  • ~じかん~かかります

  • 〜どのぐらいかかりますか?

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 17

第十六課

Kỷ niệm kỳ nghỉ hè  2

  • ちから、年を取る、野球、かき氷、うんどうじょう、きりん、こんちゅう、

  • ~くて/で~くて/で~(形容詞/名詞)

  • AはBの〜ばいです

Buổi 18

第十七課

Triển lãm 1

  • さくひん、たいいくかん、かいぎ、さわる

  • 〜てから〜なにをする?

→~てから~

  • (だれに)〜動詞ない形? 


 

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 19

第十七課

Triển lãm 2

  • こうさく、えにっき、クッキー、ねん土、もけい

  • 〜てもいいです

  • 〜てもいいですか?

→はい、〜てもいいです

→いいえ、〜ないでください

  • 〜ないでください。

  • ~そうです

 

Buổi 20

Ôn tập 4

  • Làm bài tập ngữ pháp ôn tập 第十四課~第十七課

  • Ôn tập từ vựng 第十四課~第十七課

  • Luyện tập hội thoại dùng những mẫu câu 第十四課~第十七課

Buổi 21

第十八課

Giáo viên khách mời 1

  • そつぎょうせい、バスケットボール、交通じこ、うごかす、せん手

  • 〜ができますか?

→はい、できます。

→いいえ、できません

  • 〜ことができます

  • 〜ことができません

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 22

第十八課

Giáo viên khách mời 2

  • しつもん、ふべん、エレベーター、歩道、相手、シュート、外国

  • ~てみます

  • 何をしてみたいですか?

→てみたいです

  • 〜にくいです

  • 〜やすいです

Buổi 23

第十九課

Dọn dẹp 1

  • とびばこ、マットうんどう、たいいくかん

  • 意思形

  • いっしょに〜よう

  • 〜前になにをする?

→~前に~

  • Vにいきます/きます。

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 24

第十九課

Dọn dẹp 2

  • ほうき、ちりとり、バケツ、ぞうきん、

  • ~てきます

  • ~くて~(原因、結果)

N5.3

Buổi 1

第二十課

Hội thao 1

  • よしゅう、けします、ゼッケン、きょうだい

  • ~なければなりません

  • 〜なくてもいいです

  • ~までに

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 2

第二十課

Hội thao 2

  • 男子リレー、後ろ、アンカー

  • ~と思います

  • ~て(様態)

Buổi 3

第二十一課

Buổi hòa nhạc 1

  • やまにのぼる、つる、グラフ、工場、かぜ、とまります、しか、にじ

  • 動詞た形

  • 〜たことがあります。

  • ~たり、~たり

  • ~で(行事)

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 4

第二十一課

Buổi hòa nhạc 2

  • 風が強い、しゃしん、てんき、人形

  • ~とき

  • 動詞たかった形(普通体会話)

Buổi 5

第二十二課

Lễ hội Bảy Năm Ba 1

  • かげ、てんこうします、うまれます、ほうたい

  • ~く(い形容詞)なります。

  • 〜に(な形容詞/名詞)なります。

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 6

第二十二課

Lễ hội Bảy Năm Ba 2

  • ワンピース、リボン、ズボン

  • ~連体修飾1

  • ~擬態語

Buổi 7

第二十三課

Lễ Giáng Sinh 1

  • えき、としょかん、おもちゃや、しんごう、おうだんほうどう、めがねや

  • ~と、~があります

  • 連体修飾2

  • んですか(答えに「んです」不要)

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 8

第二十三課

Lễ Giáng Sinh 2

  • クリーニング、ケーキや、さかなや、くつや、まんがの本、きって、クッキー

  • ~くれます

  • ~形容詞た形

  • ~形容詞たかった形

Buổi 9

第二十四課

Tết 1

  • お年玉、バタフライ、ハーモニカ、辞書

  • ~たら(仮定、予定)

  • ~ても(逆条件)

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 10

第二十四課

Tết 2

  • おせち料理、ゆうしょう、かいがん

  • 可能

  • ~たほうがいいです

  • 〜ないほうがいいです。

  • あけましておめでとうございます

Buổi 11

第二十五課

Huấn luyện sơ tán 1

  • みずをやります、かれます、とけます、あつい、うすい、正方形、長方形

  • ~と(変化)

  • 連体修飾3

  • ~た まま

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 12

第二十五課

Huấn luyện sơ tán 2

  • ひなんくんれん、りかしつ、おぼえる、しょうかき

  • ~とおり

  • ~て(手段、方法)

  • ~んですか?(答えも「んです」)

  • ~の?(答え「~んだ/~の)

  • ~ように(目的)

Buổi 13

Ôn tập

5 + 6

  • Làm bài tập ngữ pháp ôn tập 第十八課~第二十一課、第二十二課~第二十五課

  • Ôn tập từ vựng 第十八課~第二十一課、第二十二課~第二十五課

  • Luyện tập hội thoại dùng những mẫu câu 第十八課~第二十一課、第二十二課~第二十五課

Buổi 14

第二十六課

Lễ Tiết Phân 1

  • こたえます、しょうぼうし、おこします、ふみます、だいず

  • ~と 言います

  • 受身(直接)

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 15

第二十六課

Lễ Tiết Phân 2

  • まめ、びょうき、ほうりゅうじ、オリンピック

  • 受身(持ち主、物が主体、一般)

  • ~て しまいました(残念)

Buổi 16

第二十七課

Cảm lạnh 1

  • うがい、すなば、スパゲティ、かき、メロン、ぶどう、もも

  • ~なさい

  • 使役(強制)

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 17

第二十七課

Cảm lạnh 2

  • 三日間、がっきゅう、ねつがある、れんらく

  • ~そうです(伝聞)

  • ~のは(強調)

Buổi 18

第二十八課

Lễ hội búp bê 1

  • タクシー、パズル、お花見、グローブ

  • ~のに(逆接)

  • ~というのは(内容説明)

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 19

第二十八課

Lễ hội búp bê 2

  • おひなさま、はいる、りっぱ、しろざけ、食事

  • ~ています(自動車、状態)

  • ~て おきます

  • ~みたい

Buổi 20

第二十九課

Sinh hoạt lớp 1

  • バスがおくれます、からい、とうがらし、ただしい、ただしくない、きゅうりゅう、かせき

  • ~かもしれません

  • ~でしょう

  • ~か どうか

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 21

第二十九課

Sinh hoạt lớp 2

  • ボランティアかつどう、ごみひろい、きじ、せいぶつ、内海、しんせつ

  • ~て います(習慣)

  • ~し~から(複数の理由)

  • ~て あげます/もらいます/くれます

Buổi 22

第三十課

Lễ hội quốc tế 1

  • ちきゅうぎ、ザリガニ、つかまえます、(セーター)あみます

  • られる敬語

  • 特別な敬語

  • ~すぎます

  • Luyện tập đọc từ vựng bằng hình ảnh trong sách 絵カード

  • Làm bài tập ngữ pháp, xem hình ảnh đặt câu, đọc đoạn văn trả lời câu hỏi, bắt cặp luyện nói sử dụng sách giáo khoa và sách れんしゅうちょう

Buổi 23

第三十課

Lễ hội quốc tế 2

  • がいこくじん、コーナー、かんこくじん、せつめい、べんきょう

  • ~のは い形容詞/な形容詞です

  • ~のが

  • ~のを

  • ~つもり

  • ~ように なりました(変化の結果)

Buổi 24

Ôn tập7

  • Làm bài tập ngữ pháp ôn tập 第二十六課~第三十課

  • Ôn tập từ vựng 第二十六課~第三十課

  • Luyện tập hội thoại dùng những mẫu câu 第二十六課~第三十課

Tư vấn miễn phí
PHUONG NAM EDUCATION - HOTLINE: 1900 7060
Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay
Zalo chat