Tiếng Nhật N5.3
Tiếng Nhật Thiếu Nhi N5.3 |
|
Thời lượng |
N5.3: 8 tuần Học phí: 2.800.000 / khóa |
3 buổi 1 tuần, buổi 1h30 |
|
Giáo trình |
Sách học tiếng Nhật dành cho trẻ em nước ngoài 外国人の子どものための日本語 こどもの にほんご 1, 2 |
Đối tượng khóa học |
Học viên từ 5 - 14 tuổi |
Ưu điểm khóa học |
Thông qua phần mềm CHUYÊN DỤNG CHO DẠY HỌC có tại PNE, bạn hoàn toàn có thể:
|
Kết quả đạt được |
- Phát âm, đọc được Tiếng Nhật cơ bản - Nghe được các đoạn hội thoại đơn giản về cuộc sống hằng ngày - Giao tiếp cơ bản với giáo viên, bạn bè, gia đình,.. - Nắm kiến thức cơ bản làm nền tảng cho việc tiếp thu Tiếng Nhật trong tương lai |
Nội dung khóa học:
N5.1 |
||||
5 buổi |
Học bảng chữ cái |
|||
Buổi 1 - 5 |
Học 2 bảng chữ cái Hiragana và Katakana |
|||
Buổi |
Nội dung |
Từ vựng |
Mẫu câu, ngữ pháp |
Luyện tập |
Buổi 6 |
|
|
→~です
→~さいです
|
|
Buổi 7 |
|
|
→~と ~と~と~とです
→~です |
|
Buổi 8 |
|
|
→はい、そうです →いいえ、ちがいます |
|
Buổi 9 |
|
|
→はい、~です →いいえ、~じゃないです。~です
|
|
Buổi 10 |
|
|
→はい、そうです。 →いいえ、ちがいます。Bです |
|
Buổi 11 |
|
|
→ここ/そこ/あそこです
|
|
Buổi 12 |
|
|
|
|
Buổi 13 |
|
|
→はい、(まあまあ)すきです →いいえ、すきじゃないです
→~がすきです |
|
Buổi 14 |
第五課 Chuyến dã ngoại mùa xuân 1 |
|
→~です
→~(手段)で~(場所)へ いきます
|
|
Buổi 15 |
第五課 Chuyến dã ngoại mùa xuân 2 |
|
→~をたべます →~をのみます →~をみます →~をします
|
|
Buổi 16 |
Ôn tập 1 |
|
||
Buổi 17 |
第六課 Thời gian biểu 1 |
1,2,3,4,5、・・ふん/ぶん/ぷん(分) |
→がっこうは〜じ(はん)から〜じ(はん)までです。
→~じ~分です。 |
|
Buổi 18 |
第六課 Thời gian biểu 2 |
ジュース、きっぷ、はをみがく、おんがくをきく、てをあらう、・・ |
→~じに~をします/たべます/みます、おきます、へ いきます、~ |
|
Buổi 19 |
第七課 Ngày mưa 1 |
|
→~と~で~
|
|
Buổi 20 |
第七課 Ngày mưa 2 |
|
→はい、~ました →いいえ、~ませんでした
→~と~を |
|
Buổi 21 |
第八課 Mở cửa bể bơi 1 |
|
→はい、形容詞です →いいえ、形容詞の否定形です
|
|
Buổi 22 |
第八課 Mở cửa bể bơi 2 |
|
|
|
Buổi 23 |
第九課 Ngày khai giảng 1 |
|
|
|
Buổi 24 |
第九課 Ngày khai giảng 2 |
|
→~つあります
→~がほしいです |
|
N5.2 |
||||
Buổi 1 |
Ôn tập 2 |
|
||
Buổi 2 |
第十課 Trò chơi đi mua sắm 1 |
|
→~円です
→~や~や
→〜人 います。
|
|
Buổi 3 |
第十課 Trò chơi đi mua sắm 2 |
|
|
|
Buổi 4 |
第十一課 Điện thoại 1 |
|
→~です
→~で~をします |
|
Buổi 5 |
第十一課 Điện thoại 2 |
|
|
|
Buổi 6 |
第十二課 Tham quan xã hội 1 |
|
|
|
Buổi 7 |
第十二課 Tham quan xã hội 2 |
|
|
|
Buổi 8 |
第十三課 Kế hoạch kỳ nghỉ hè 1 |
|
|
|
Buổi 9 |
第十三課 Kế hoạch kỳ nghỉ hè 2 |
|
|
|
Buổi 10 |
Ôn tập 3 |
|
||
Buổi 11 |
Ôn tập 1 ~ 13 |
|
||
Buổi 12 |
第十四課 Tập thể dục qua Radio 1 |
|
|
|
Buổi 13 |
第十四課 Tập thể dục qua Radio 2 |
|
|
|
Buổi 14 |
第十五課 Điệu múa Bon Odori 1 |
|
|
|
Buổi 15 |
第十五課 Điệu múa Bon Odori 2 |
|
→はい、知っています →いいえ、知りません |
|
Buổi 16 |
第十六課 Kỷ niệm kỳ nghỉ hè 1 |
|
|
|
Buổi 17 |
第十六課 Kỷ niệm kỳ nghỉ hè 2 |
|
|
|
Buổi 18 |
第十七課 Triển lãm 1 |
|
→~てから~
|
|
Buổi 19 |
第十七課 Triển lãm 2 |
|
→はい、〜てもいいです →いいえ、〜ないでください
|
|
Buổi 20 |
Ôn tập 4 |
|
||
Buổi 21 |
第十八課 Giáo viên khách mời 1 |
|
→はい、できます。 →いいえ、できません
|
|
Buổi 22 |
第十八課 Giáo viên khách mời 2 |
|
→てみたいです
|
|
Buổi 23 |
第十九課 Dọn dẹp 1 |
|
→~前に~
|
|
Buổi 24 |
第十九課 Dọn dẹp 2 |
|
|
|
N5.3 |
||||
Buổi 1 |
第二十課 Hội thao 1 |
|
|
|
Buổi 2 |
第二十課 Hội thao 2 |
|
|
|
Buổi 3 |
第二十一課 Buổi hòa nhạc 1 |
|
|
|
Buổi 4 |
第二十一課 Buổi hòa nhạc 2 |
|
|
|
Buổi 5 |
第二十二課 Lễ hội Bảy Năm Ba 1 |
|
|
|
Buổi 6 |
第二十二課 Lễ hội Bảy Năm Ba 2 |
|
|
|
Buổi 7 |
第二十三課 Lễ Giáng Sinh 1 |
|
|
|
Buổi 8 |
第二十三課 Lễ Giáng Sinh 2 |
|
|
|
Buổi 9 |
第二十四課 Tết 1 |
|
|
|
Buổi 10 |
第二十四課 Tết 2 |
|
|
|
Buổi 11 |
第二十五課 Huấn luyện sơ tán 1 |
|
|
|
Buổi 12 |
第二十五課 Huấn luyện sơ tán 2 |
|
|
|
Buổi 13 |
Ôn tập 5 + 6 |
|
||
Buổi 14 |
第二十六課 Lễ Tiết Phân 1 |
|
|
|
Buổi 15 |
第二十六課 Lễ Tiết Phân 2 |
|
|
|
Buổi 16 |
第二十七課 Cảm lạnh 1 |
|
|
|
Buổi 17 |
第二十七課 Cảm lạnh 2 |
|
|
|
Buổi 18 |
第二十八課 Lễ hội búp bê 1 |
|
|
|
Buổi 19 |
第二十八課 Lễ hội búp bê 2 |
|
|
|
Buổi 20 |
第二十九課 Sinh hoạt lớp 1 |
|
|
|
Buổi 21 |
第二十九課 Sinh hoạt lớp 2 |
|
|
|
Buổi 22 |
第三十課 Lễ hội quốc tế 1 |
|
|
|
Buổi 23 |
第三十課 Lễ hội quốc tế 2 |
|
|
|
Buổi 24 |
Ôn tập7 |
|