Cẩm nang các đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật

Mục lục bài viết

    Trong văn hóa Nhật Bản, thể hiện sự tôn trọng là vô cùng quan trọng. Vì vậy, cách bạn xưng hô với cha mẹ, người lớn tuổi, sếp và mọi người rất quan trọng. Trong hầu hết các trường hợp, đại từ tiếng Nhật được sử dụng sẽ khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính và địa vị xã hội của người nói cũng như mối quan hệ với người được xưng hô, những khác biệt nhỏ này là lý do có rất nhiều đại từ khác nhau trong tiếng Nhật. Vì vậy, hôm nay Phuong Nam Education sẽ mang đến cho mọi người, đặc biệt là các bạn tự học tiếng Nhật hay các bé học tiếng Nhật trọn bộ cẩm nang về các đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật và cách sử dụng thông dụng, hữu ích nhất của chúng.

    Nếu ngữ cảnh rõ ràng, đại từ nhân xưng thường được lược bỏ. Tuy nhiên, chúng cần thiết để giao tiếp bằng tiếng Nhật hoặc để hiểu rõ hơn sắc thái của người nói, như khi xem phim truyền hình hoặc phim hoạt hình. 

    Cùng tìm hiểu các dạng đại từ nhân xưng nào

    Cùng tìm hiểu các dạng đại từ nhân xưng nào 

    Đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật được sử dụng để thay thế danh từ, chẳng hạn như người hoặc vật trong một câu. Không giống như trong tiếng Anh, có nhiều cách gọi khác nhau của đại từ nhân xưng và cách diễn đạt này xuất phát từ văn hóa Nhật Bản - vốn coi trọng sự tôn trọng, thâm niên và địa vị xã hội. 

    Cách phân loại các đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật 

    Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất 

    Tôi: 私 - わたくし 

    Là đại từ thể hiện mức độ trang trọng và lịch sự cao nhất, thường được sử dụng trong những dịp rất quan trọng. Đối với người già hay người lớn tuổi, họ thường lược bỏ từ 私 - わたくし và thay thế bằng 儂 - わし hoặc 我 - われ. 

    Tôi: 私 - わたし

    Được sử dụng ở cả nam giới và nữ giới, đây là từ được sử dụng phổ biến trong mọi trường hợp khi nói về bản thân mình. Trong văn viết, thường sẽ bị lược bỏ nếu nó làm chủ ngữ trong câu. Trong một số trường hợp, 私 - わたし thường chỉ được sử dụng cho phụ nữ. 

    Đại từ 私 - わたし thể hiện bản thân người nói là chủ ngữ

    Đại từ 私 - わたし thể hiện bản thân người nói là chủ ngữ 

    Chúng tôi: 私たち

    Với hậu tố 達 - たち được thêm vào sau các đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật chỉ “Tôi” 私 - わたし, thì sẽ tạo thành đại từ chỉ số nhiều: 

    •  私たち - わたしたち: Chúng tôi - Dùng cho cả nam và nữ 
    • あたし達 - あたしたち: Chúng tôi - Thường dùng cho nữ giới 
    • 僕たち - ぼくたち: Chúng tôi - Thường dùng cho nam giới 
    • 俺たち - おれたち: Chúng tôi - Thường được sử dụng đối với nam giới nhưng hơi bất lịch sự 

    Lưu ý rằng 我 - われ sẽ trở thành 我々- われわれ và cũng có thể trở thành 僕ら- ぼくら. 

    Tôi: あたし

    Đây là cách nói khác của わたし và nó được sử dụng bởi những phụ nữ trẻ hơn trong các cuộc trò chuyện, cách gọi này có thể nghe hơi trẻ con và gần gũi. 

    Tôi: 僕 - ぼく    

    Được sử dụng cho nam giới ở mọi lứa tuổi, nhưng thường xuyên nhất thì vẫn là dùng cho trẻ em và nam giới trẻ tuổi. Đối với những người đàn ông trưởng thành khi sử dụng cách gọi này thì được cho là thể hiện sự khiêm tốn. 

    Ví dụ: 

    • は日本人です。

    Tôi là người Nhật. 

    • は日本人です。

    Tôi là người Nhật.

    Cả hai đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất 私 - わたし và 僕 - ぼく đều có nghĩa là "Tôi". 私 trung lập hơn về sắc thái giới tính vì nó được sử dụng phổ biến, bất kể giới tính nào. Tuy nhiên, 僕 thường được sử dụng bởi những người nói là nam giới hoặc những người nói muốn làm nổi bật bản sắc nam tính của họ. 

    Tôi: 俺 - おれ    

    Thường được nam giới sử dụng trong các cuộc giao tiếp thường ngày, chẳng hạn như giữa gia đình và bạn bè và thường được dùng đối với những người đàn ông có địa vị xã hội thấp hơn. Nếu theo sau là 様 - さま một hậu tố kính ngữ, nó thể hiện cái tôi mạnh mẽ và phản ánh sự bất lịch sự nghiêm trọng.

    Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai

    Bạn: あなた            

    Từ này gần như tương đương với từ tiếng Anh “You”. Tuy nhiên, nó không thường được sử dụng làm chủ ngữ trong câu và thường bị lược bỏ. 

    Việc sử dụng tên của một người với hậu tố trong tiếng Nhật, chẳng hạn như 様 - さま hoặc さん, để thể hiện “Bạn” trong ngữ cảnh trang trọng, phổ biến hơn. 

    Ví dụ: Đối với "Anh Tanaka", bạn có thể nói 田中さん. Ngoài ra, các bà vợ thường gọi chồng mình bằng đại từ tiếng Nhật này.

    Đại từ あなた thể hiện đối phương trong các cuộc giao tiếp

    Đại từ あなた thể hiện đối phương trong các cuộc giao tiếp 

    Bạn (số nhiều): あなた達 - あなたたち

    Theo cách tương tự như "Chúng tôi", chỉ cần thêm 達 - たち vào sau đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật あなた để chỉ cách gọi số nhiều: 

    • あなた達 - Bạn (số nhiều) 
    •  あんた達 - Bạn (số nhiều) nhưng cách gọi này khá bất lịch sự và không được sử dụng nhiều. 
    • きみ達 - Thường được nữ giới sử dụng 
    • おまえ達 - Thường được nam giới sử dụng 

    Nếu bạn đang đề cập đến một nhóm người và bạn biết ít nhất một trong số họ, bạn có thể sử dụng tên của họ. 

    Ví dụ: "Tanaka" có thể được nói là: 

    • 田中さんたち

    Tanaka và bạn của anh ấy. 

    Bạn: 君 - きみ        

    Thường được sử dụng để gọi cấp dưới và đồng nghiệp trong các trường hợp giao tiếp không trang trọng. Nó cũng có thể thể hiện sự yêu thương và tôn trọng khi được bạn trai/chồng sử dụng để gọi bạn gái/vợ của mình. Tuy nhiên, cách gọi này cũng thể hiện sự bất lịch sự và không phù hợp khi được sử dụng với những người đáng kính/bề trên hoặc người lạ. Kanji 君 cũng có thể được đọc là くん khi nó được thêm vào bên cạnh tên của nam giới như một từ kính ngữ giản dị và trìu mến. 

    Bạn (Mày): お前 - おまえ    

    Thường được nam giới sử dụng. Nó thể hiện rằng người nói có địa vị hoặc tuổi tác cao hơn và sẽ rất thô lỗ khi sử dụng cách gọi này đối với những người lớn tuổi và trong các bối cảnh trang trọng, nó cũng được sử dụng giữa những người bạn thân hoặc để gọi đồng nghiệp. 

    Bạn: あんた        

    Đại từ あんた là một phiên bản rút gọn của あなた, nhưng nghe rất bất lịch sự và thường mang hàm ý khinh miệt. Cách gọi này không phù hợp để sử dụng đối với người lớn tuổi và trong môi trường trang trọng, tuy nhiên thì đại từ này cũng có thể được sử dụng trong trường hợp những người có mối quan hệ rất thân thiết.

    Bạn: 貴様 - きさま

    Nguồn gốc lịch sử của từ này rất trang trọng, nhưng ngày nay nó được sử dụng như một cách rất thô lỗ để gọi người khác, nó có một cảm giác cực kỳ thù địch từ người nói. Bạn sẽ thường nghe điều này trong các chương trình truyền hình 時代劇 じだいげき (Chiến binh Samurai).

    Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba 

    Anh ấy: 彼 - かれ     

    Cô ấy: 彼女 - かのじょ    

    Khi nói về người khác, đại từ 彼 - かれ được dùng với đàn ông hoặc con trai, có nghĩa là “Anh ấy/ Cậu ấy”. Và đại từ 彼女 - かのじょ được sử dụng đối với phụ nữ hoặc con gái, có nghĩa là “Cô ấy”. 

    Tuy nhiên, lưu ý rằng những đại từ này cũng thường được dùng để nói về bạn trai hoặc bạn gái của một ai đó. 

    Đại từ 彼 - かれ dùng để nhắc đến người thứ ba trong các cuộc nói chuyện

    Đại từ 彼 - かれ dùng để nhắc đến người thứ ba trong các cuộc nói chuyện 

    Họ: 彼女達/ 彼達 - かのじょたち/かれたち

    Tương tự như "Chúng tôi" và "Bạn": 彼達 - かれたち và 彼女達 - かのじょたち là cách gọi để nói về “Họ”. Ngoài ra còn có cách gọi khác đối với “Họ” chỉ đàn ông là 彼ら - かれら. 

    Người này: この人 - あのひと

    Một cách gọi lịch sự hơn khi nói về "Người này". Tương ứng với "cái này" có thể thay đổi tùy theo khoảng cách vật lý hoặc địa vị xã hội giữa bạn và người mà bạn đang nói đến ( その - cho khoảng cách trung bình và あの - cho khoảng cách xa hơn). Chữ Kanji có thể được thay thế bằng 方 -かた , làm cho cách nói chuyện thể hiện sự trang trọng hơn. 人 - ひと và 方 - かた có thể được sử dụng cho cả nam và nữ.

    Người đó: あの方 - あのかた

    Là cách nói lịch sự và trang trọng nhất để chỉ "Anh ấy" hoặc "Cô ấy".

    Hy vọng qua bài viết này, các bạn đang học tiếng Nhật hay đặc biệt là các bé học tiếng Nhật sẽ phần nào hiểu thêm được các đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật để có thể nâng cao vốn ngữ pháp cho bản thân mình, tự tin hơn trong giao tiếp bằng tiếng Nhật. Và mọi người cũng đừng quên bấm theo dõi Tiếng Nhật thiếu nhi để cùng hiểu hơn về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản nhé! 

     

    Tags: Đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật, bé học tiếng Nhật, hậu tố trong tiếng Nhật, kính ngữ, tự học tiếng Nhật, văn hóa Nhật Bản, đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, đại từ nhân xưng ngôi thứ hai.

    Tư vấn miễn phí
    PHUONG NAM EDUCATION - HOTLINE: 1900 7060
    Để lại số điện thoại
    để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

    Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
    1900 7060

    Gọi ngay
    Zalo chat