Khám phá các trạng từ cơ bản trong tiếng Nhật
Mục lục bài viết
Cũng giống như các ngôn ngữ khác, trong tiếng Nhật có rất nhiều loại trạng từ và chúng thường được sử dụng để gắn kết câu văn rõ ràng, thể hiện được cảm xúc của người nói hơn. Dựa vào tiêu chí về cách thức (vị trí của trạng từ trong câu) và tiêu chí về chức năng (khả năng kết hợp của trạng từ với những loại từ khác) mà trạng từ được phân thành rất nhiều loại với từng chức năng khác nhau. Đối với những bạn tự học hay với các bé học tiếng Nhật thì đây quả là một điều gây khó khăn. Vì vậy, Phuong Nam Education ở đây để giúp mọi người hiểu rõ hơn về các trạng từ cơ bản trong tiếng Nhật và chinh phục tiếng Nhật dễ dàng hơn nhé.
Cách hình thành các trạng từ cơ bản tiếng Nhật
Trạng từ hay còn gọi là 副詞 ーふくし thường được dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ, hay các trạng từ khác. Trạng từ tương tự như tính từ ở chỗ cả hai đều bổ nghĩa cho từ. Tuy nhiên, trạng từ bổ nghĩa cho động từ - 動詞 (どうし), tính từ - 形容詞 (けいようし) và các trạng từ khác, trong khi tính từ chỉ bổ nghĩa cho danh từ - được gọi là 名詞 (めいし).
Sử dụng trạng từ dễ dàng hơn với cách ghi nhớ các vị trí trong câu
Trạng từ có thể đứng trước tân ngữ hoặc động từ. Trạng từ tương tự như tính từ vì cả hai đều bổ nghĩa cho từ.
- Chủ ngữ は + Tân ngữ を + Trạng từ + Động từ
- Chủ ngữ は + Trạng từ + Tân ngữ を + Động từ
Ví dụ:
- 一緒に日本語を勉強しています。
Cùng nhau học tiếng Nhật.
- 日本語を一緒に勉強しています。
Học tiếng Nhật cùng nhau.
Trạng từ hình thành từ tính từ
Hầu hết các trạng từ được liên kết với các tính từ có cùng nghĩa. Bằng cách thay đổi phần đuôi của tính từ, chúng ta có thể biến nó thành trạng từ.
い - tính từ/ i - tính từ
Quy tắc: Tính từ (い) + い ➡ Tính từ (い) + く(ku)
Tính từ い |
Trạng từ |
Nghĩa |
|
1 |
安い |
安く |
Rẻ |
2 |
早い |
早く |
Nhanh |
3 |
いい |
よく |
Tốt |
4 |
悪い |
悪く |
Xấu |
5 |
楽しい |
楽しく |
Vui vẻ |
6 |
新しい |
新しく |
Mới mẻ |
7 |
強い |
強く |
Mạnh mẽ |
8 |
弱い |
弱く |
Yếu ớt |
9 |
悲しい |
悲しく |
Buồn |
10 |
高い |
高く |
Cao |
Ví dụ:
- 母はみんなのために夕食を美味しく作りました。
Mẹ tôi nấu bữa tối ngon lành cho mọi người.
な - tính từ/ na - tính từ
Quy tắc: Tính từ (な) + な ➡ Tính từ (な) + に (ni)
Tính từ |
Trạng từ |
Nghĩa |
|
1 |
きれいな |
きれいに |
Sạch sẽ |
2 |
静かな |
静かに |
Yên tĩnh, Lặng lẽ |
3 |
有名な |
有名に |
Nổi tiếng |
4 |
真面目な |
真面目に |
Nghiêm túc |
5 |
親切な |
親切に |
Nhiệt tình |
6 |
簡単な |
簡単に |
Dễ dàng |
Ví dụ:
- 学生は試験のために真面目に勉強します。
Học sinh đang học hành nghiêm túc vì kỳ thi.
- 彼は静かに仕事しています。
Anh ấy đang yên lặng làm việc.
Phân loại các trạng từ cơ bản trong tiếng Nhật
Trạng từ cơ bản trong tiếng Nhật được phân thành các loại khác nhau, bao gồm trạng từ chỉ thời gian, tần suất, địa điểm, cách thức và mức độ. Mặc dù việc biết trạng từ nào thuộc loại nào không quá quan trọng, nhưng sẽ rất hữu ích nếu mọi người hiểu rõ chúng để sử dụng tiếng Nhật hiệu quả và chính xác hơn.
Trạng từ tiếng Nhật chỉ thời gian
Trạng từ tiếng Nhật chỉ thời gian diễn tả khi điều gì đó xảy ra, đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra.
Ghi nhớ nhanh chóng với các trạng từ chỉ thời gian
Chữ Hán |
Hiragana |
Nghĩa |
|
1 |
今日 |
きょう |
Hôm nay |
2 |
昨日 |
きのう |
Hôm qua |
3 |
明日 |
あした |
Ngày mai |
4 |
今朝 |
けさ |
Buổi sáng |
5 |
今夜 |
こんや |
Buổi tối |
6 |
今 |
いま |
Bây giờ |
7 |
ー |
すぐに |
Ngay lập tức |
8 |
前に |
まえに |
Trước đây |
9 |
最近 |
さいきん |
Gần đây |
10 |
ー |
まだ |
Vẫn chưa |
Ví dụ:
- 子供は学校から帰るとすぐに遊びに行った。
Đứa bé vừa đi học về là đã chạy đi chơi ngay.
Trạng từ tiếng Nhật chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất được dùng để diễn tả mức độ hoạt động thường xuyên của một hành động.
Chữ Hán |
Hiragana |
Nghĩa |
|
1 |
ー |
いつも |
Luôn luôn |
2 |
ー |
ときどき |
Thỉnh thoảng |
3 |
ー |
よく |
Thường hay |
4 |
ー |
たまに |
Hiếm khi |
5 |
多分 |
たぶん |
Có lẽ |
6 |
必ず |
かならず |
Chắc chắn, Nhất định |
7 |
毎日 |
まいにち |
Mỗi ngày |
8 |
毎週 |
まいしゅう |
Mỗi tuần |
9 |
毎月 |
まいつき |
Mỗi tháng |
10 |
毎年 |
まいとし |
Mỗi năm |
Hiểu rõ hơn về mức độ của các trạng từ chỉ tần suất
Ví dụ:
- わたしは毎日早くおきます。
Tôi dậy sớm mỗi ngày.
- 彼とたまに会います。
Tôi hiếm khi gặp anh ấy.
Trạng từ tiếng Nhật chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn diễn tả nơi xảy ra hành động.
Chữ Hán |
Hiragana |
Nghĩa |
|
1 |
ー |
ここ |
Đây |
2 |
ー |
そこ |
Đó |
3 |
ー |
あそこ |
Ở đó, Đằng kia |
4 |
ー |
こっち |
Ở đây, Lối này |
5 |
ー |
あっち |
Đằng kia |
6 |
ー |
どこか |
Ở đâu đó |
7 |
ー |
どこでも |
Bất cứ đâu |
8 |
中で |
なかで |
Bên trong |
9 |
外で |
そこで |
Bên ngoài |
10 |
近くに |
近くに |
Gần đây |
Ví dụ:
- 近くに本屋はありますか。
Có hiệu sách nào gần đây không?
Dễ dàng phân biệt các trạng từ chỉ nơi chốn
Một số lưu ý quan trọng về các trạng từ cơ bản trong tiếng Nhật:
- Trạng từ tiếng Nhật bổ nghĩa cho động từ, tính từ, cũng như các trạng từ khác.
- Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, thường là đứng trước những từ nó đang bổ nghĩa hoặc trước động từ chính.
- Hầu hết các tính từ đều có thể chuyển đổi thành trạng từ, với một số ngoại lệ của một số tính từ có đuôi “い” như きれいな và ゆうめいな.
- Chuyển đổi tính từ thành trạng từ như sau:
→ Quy tắc い - tính từ thành trạng từ: thay đổi い (i) thành く(ku)
→ Quy tắc な - tính từ thành trạng từ: thay đổi な (na) thành に ( ni)
Hy vọng rằng qua bài viết này mọi người đã hiểu khá rõ ràng về cách hình thành các trạng từ cơ bản trong tiếng Nhật, cũng như cách thức và thời điểm sử dụng chúng. Phuong Nam Education mong rằng các bạn tự học tiếng Nhật hay đặc biệt là các bé học tiếng Nhật sẽ tích lũy cho bản thân mình những kiến thức bổ ích để có thể tiếp tục chinh phục tiếng Nhật và tự tin hơn khi giao tiếng bằng tiếng Nhật nhé.
Tags: Trạng từ cơ bản trong tiếng Nhật, bé học tiếng Nhật, trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ thời gian, tự học tiếng Nhật, trạng từ chỉ nơi chốn, chinh phục tiếng Nhật, い - tính từ.