Trọn bộ các nghi vấn từ trong tiếng Nhật thường gặp nhất (Phần 1)
Mục lục bài viết
Học một ngôn ngữ mới là một thử thách nhưng cũng đầy ý nghĩa, đặc biệt là một ngôn ngữ khó như tiếng Nhật. Ngoài ra, việc học các nghi vấn từ cũng rất hữu ích để bạn có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện, giao tiếp thường ngày. Vậy đã bao giờ các bạn đang học hay các bé học tiếng Nhật tự hỏi làm thế nào để sử dụng các nghi vấn từ vào các câu hỏi trong tiếng Nhật chưa? Hôm nay, Phương Nam sẽ chia sẻ đến mọi người các nghi vấn từ trong tiếng Nhật, cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau và hãy cùng điểm qua những câu hỏi thông dụng nhất trong tiếng Nhật nhé.
6 nghi vấn từ trong tiếng Nhật thông dụng nhất
Hầu hết các cuộc trò chuyện thường ngày của chúng ta sẽ liên quan đến rất nhiều từ để hỏi như: Cái gì, Ở đâu, Ai, Khi nào, Tại sao và Như thế nào. Những nghi vấn từ trong tiếng Nhật này được sử dụng một cách tự nhiên để thể hiện sự tò mò của người nói, để đặt những câu hỏi đơn giản hoặc chỉ để giao tiếp thông thường.
Nghi vấn từ 何 - なに,なん: Cái gì?
Từ để hỏi tiếng Nhật cho “Cái gì” có hai dạng: なに và なん. Cả hai đều được viết bằng cùng một chữ Hán là “何”. Ngôn ngữ Nhật Bản không cho phép chuyển đổi các vị trí cấu trúc trong câu, không giống như trong tiếng Việt, vì vậy thông thường các mẫu câu sẽ được giữ nguyên. Bạn có thể nói “Cái gì đây?” bằng tiếng Việt nhưng khi trong tiếng Nhật, thì nó lại có nghĩa rõ ràng hơn là “Đây là cái gì?”
なに có thể được sử dụng mà không đi kèm với các từ tiếng Nhật khác và đặc biệt nó không được sử dụng cùng với ですか. Mặt khác, なん không thể đứng một mình nên nó cần được gắn với ですか.
Dễ dàng phân biệt なに và なん với cụm từ ですか
Hãy cùng xem các ví dụ dưới đây:
- これは何ですか。
Đây là gì?
- 何が食べたいですか。
Bạn muốn ăn gì?
- お名前は何ですか。
Bạn tên là gì?
- 何?聞けなかった。
Cái gì? Tôi không nghe thấy.
Bạn cũng có thể thêm trợ từ vào sau 何 - なに để tạo thành các thuật ngữ phổ biến khác:
- 何か - なにか: Cái gì đó
- 何も - なにも: Không có gì
- 何でも - なにでも: Bất cứ thứ gì/ Bất cứ cái gì
Nghi vấn từ どこ: Ở đâu?
Nghi vấn từ tiếng Nhật cho “Ở đâu” là どこ, từ để hỏi này không có chữ Hán. Các câu hỏi どこ có thể được trả lời bằng các từ như ここ - Ở đây, そこ - Ở kia, và あそこ - Ở đó.
Dưới đây là một số ví dụ:
- トイレはどこですか?
Nhà vệ sinh ở đâu?
- どこに行くの?
Bạn đi đâu thế?
- どこに住んでいますか?
Bạn đang sống ở đâu?
- 駅はどこですか。
Nhà ga xe lửa ở đâu?
Ghi nhớ nhanh chóng với nghi vấn từ どこ
どこ cũng có thể kết hợp với một số trợ từ đi sau nó như:
- どこも – Mọi nơi/ Không có nơi nào khi được sử dụng trong câu phủ định
- どこでも – Bất cứ đâu
- どこか – Ở đâu đó
Nghi vấn từ いつ: Khi nào?
Từ để hỏi tiếng Nhật cho “Khi nào” là いつ, điều quan trọng cần nhớ đối với nghi vấn từ trong tiếng Nhật いつ này là chỉ được sử dụng như một từ để hỏi. Tuy nhiên, khi bạn kết hợp いつ với một trợ từ khác thì chúng sẽ được diễn đạt bằng các ý nghĩa hoàn toàn khác và không liên quan đến nghĩa gốc của nó là “Khi nào”.
Nếu bạn định hỏi thời gian hoặc ngày tháng, bạn cũng có thể sử dụng từ tiếng Nhật いつ.
Dưới đây là một số ví dụ:
- いつ帰りますか。
Khi nào bạn sẽ về nhà?
- いつから日本語を勉強していますか。
Bạn học tiếng Nhật từ bao giờ?
Kết hợp trợ trừ vào sau nghi vấn từ いつ:
- いつも - Luôn luôn
- いつでも - Bất cứ lúc nào
- いつか - Đôi khi
Nghi vấn từ なぜ / なん/どうして: Tại sao?
Từ để hỏi trong tiếng Nhật cho “Tại sao” là なんで. Tuy nhiên “Tại sao” trong tiếng Nhật cũng có thể được diễn đạt theo 3 cách: なんで, なぜ, どうして. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và sự khác biệt giữa những từ này dựa trên mặt cảm xúc và tính hợp lý mà cách sử dụng của chúng cũng khác nhau. Vì vậy, cần phải cẩn thận nếu bạn muốn sử dụng những từ này.
Ví dụ:
- なぜ日本語を勉強するのですか。
Tại sao bạn học tiếng Nhật?
- どうして日本に来たのですか。
Tại sao bạn đến Nhật Bản?
Cùng tìm hiểu các cách phân biệt của なんで, なぜ, どうして nào
Cách phân biệt nghi vấn từ trong tiếng Nhật “Tại sao”:
- なぜ - Tại sao/ Tại sao lại như vậy: Được sử dụng khi hỏi về lý do, nguyên nhân hoặc động cơ. Và từ này được sử dụng trong các tình huống ít trang trọng hoặc thường dùng trong văn bản.
- どうして - Tại sao/ Làm thế nào: Có thể được dùng để hỏi về lý do hoặc động cơ, nhưng cũng được dùng để hỏi về phương pháp hoặc quy trình. Đây là một cách hỏi mang tính lịch sự và trang trọng.
- なんで - Tại sao/ Vì lý do gì: Từ này là từ thông dụng nhất và được sử dụng giữa bạn bè và gia đình. Nó cũng được sử dụng như một từ bổ sung cho cuộc hội thoại khi bạn quên từ, đại loại như “À, lại là gì nữa…”
- Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là なぜ và なんで thường được sử dụng trong các cuộc giao tiếp thường ngày vì chúng ít trang trọng hơn. どうして ít được sử dụng hơn vì nó là từ trang trọng cho câu hỏi “Tại sao”.
Dưới đây là một số ví dụ với từng loại:
- どうしてとても眠いのでしょうか。
Sao bạn buồn ngủ thế?
- なんでめっちゃ可愛いの。
Sao nó lại dễ thương thế?
- なぜですか。
Tại sao vậy?
Ngoài ra còn có một số trợ từ đi kèm với どうして:
- どうしても – Không có vấn đề gì
- どうしてか – Vì lý do nào đó
- どうしてかな – Tôi tự hỏi tại sao?
Nghi vấn từ どう: Làm sao/ Làm thế nào?
Có thể sử dụng từ để hỏi どう để nói “Làm thế nào” bằng tiếng Nhật. Từ どう có thể đứng một mình trong câu hoặc có thể đặt nó ngay trước động từ.
Ví dụ:
- どうですか。
Thế nào?
- どう思いますか。
Bạn nghĩ sao?
Có 3 cách để hỏi “Làm thế nào” bằng tiếng Nhật. Bạn có thể nói là どう, どうやって hoặc どのように.
- どう: Có thể được sử dụng trong các cuộc giao tiếp thông thường.
- どのように : Dùng để hỏi “Làm thế nào” khi làm một việc gì đó, ở mức độ trang trọng và lịch sự hơn.
- どうやって: Dùng để hỏi “Làm thế nào/ Bằng cách nào” để làm một việc gì đó.
Ví dụ cho từng loại:
- これはどうですか。
Cái này như thế nào?
- ここまでどうやってきましたか。
Bạn đến đây bằng cách nào?
- どのように食べますか。
Làm thế nào để tôi ăn cái này?
Thêm trợ từ vào sau nghi vấn từ どう:
- どうか - Bằng cách nào đó
- どうでも - Dù sao đi nữa/ Không có vấn đề gì
- どうも - Cảm ơn
Nghi vấn từ 誰 - だれ: Ai?
Trong tiếng Nhật, từ nghi vấn dùng để hỏi “Ai” là 誰 - だれ và có thể sử dụng từ này trong mọi tình huống. Ở mức độ lịch sự, hãy nói 誰ですか - Ai vậy? Ở mức độ thân thiết và gần gũi, chỉ cần nói 誰 - Ai vậy?
Sử dụng “誰ですか” trong các cuộc giao tiếp trang trọng
Dưới đây là một số ví dụ:
- 誰ですか。
Ai vậy?
- あの人はだれですか。
Người ở đằng kia là ai?
- 誰と話していたの。
Bạn đã nói chuyện với ai?
Giống như 何, bạn cũng có thể kết hợp 誰 với trợ từ も, でも và か để tạo các từ mới:
- 誰も – Mọi người/ Không ai cả khi được sử dụng với câu phủ định.
- 誰でも - Bất kỳ ai
- 誰か - Ai đó
Giờ đây, mọi người đã học được rất nhiều cách đặt câu hỏi, cũng như ngữ pháp và các nghi vấn từ trong tiếng Nhật. Để có thể nâng cao được vốn ngoại ngữ và khả năng giao tiếp bằng tiếng Nhật thì đừng quên hãy luyện tập và thực hành thật nhiều vào nhé. Hơn nữa, Phuong Nam Education hy vọng các bạn đặc biệt là các bé học tiếng Nhật sau bài viết này, sẽ càng hiểu rõ và càng thêm yêu thích tiếng Nhật hơn nữa để có thể tự tin chinh phục tiếng Nhật nhé.
Tags: Nghi vấn từ trong tiếng Nhật, bé học tiếng Nhật, nghi vấn từ 何 - なに,なん, nghi vấn từ いつ, nghi vấn từ どこ, nghi vấn từ だれ, nghi vấn từ どう, nghi vấn từ なんで/なぜ/どうして.