Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thời tiết

Mục lục bài viết

    Thời tiết – một trong những chủ đề quen thuộc nhất khi mở đầu câu chuyện với một người nào đó.「いい天気ですね。」- “ii tenki desu ne” (Trời hôm nay đẹp nhỉ) là câu nói vu vơ thường xuyên được người Nhật sử dụng khi bắt đầu một cuộc hội thoại. Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu về những từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật chủ đề thời tiết nhé.

    Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thời tiết

    Thời tiết luôn là một chủ đề đầy quan trọng trong cuộc sống. Với những người yêu thích du lịch, câu chuyện khởi đầu bằng những lời chào hỏi về thời tiết là điều không thể thiếu. Dưới đây là những từ vựng tiếng Nhật chủ đề thời tiết được sử dụng phổ biến trong cuộc sống thường ngày.

    Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về thời tiết

    Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về thời tiết

    Một số danh từ về thời tiết

    1. 太陽 (たいよう): Mặt trời
    2. 雲 (くも): Mây
    3. 風 (かぜ): Gió
    4. 雪 (ゆき): Tuyết
    5. 雨 (あめ): Mưa
    6. 霧 (きり):  Sương mù
    7. 雷 (かみなり): Sấm
    8. 氷 (こおり): Băng    
    9. 虹 (にじ):  Cầu vồng
    10. 天気 (てんき): Thời tiết

    Từ vựng khí hậu

    Bạn có để ý những từ vựng miêu tả những trạng thái khác nhau của từng hiện tượng khi xem dự báo thời tiết của Nhật Bản không? Sau đây là một số từ vựng thường được sử dụng trong các bản tin dự báo thời tiết:

    1. 湿度 (しつど): Độ ẩm.
    2. 温暖 (おんだん): Ấm áp.
    3. 温帯 (おんたい): Ôn đới.
    4. 寒帯 (かんたい): Hàn đới.
    5.  熱帯 (ねったい): Nhiệt đới.
    6. 気圧 (きあつ): Áp suất.
    7. 高気圧 (こうきあつ): Áp suất cao.
    8. 低気圧 (ていきあつ): Áp suất thấp.
    9. 大気汚染 (たいきおせん): Ô nhiễm không khí.

    Học từ vựng qua bản tin dự báo thời tiết Nhật Bản

    Học từ vựng qua bản tin dự báo thời tiết Nhật Bản

    Ban ngày:

    • 影はっきり (kage hakkiri): Nắng to.
    • 影うっすら (kage ussura): Nắng nhẹ, nhiều mây.
    • 影なし (kage nashi): Nhiều mây, không có nắng.

    Ban đêm:

    • 星はっきり (hoshi hakkiri): Trời trong, không có mây.
    • 星うっすら (hoshi ussura): Trời mây, đôi khi trăng và sao bị che khuất.
    • 星見えない (hoshi mienai): Trời nhiều mây, không thể thấy sao và trăng.

    Tuyết rơi:

    • みぞれ: Mưa xen lẫn tuyết.
    • チラ: Thỉnh thoảng có tuyết rơi.
    • ドカドカ: Tuyết rơi nặng hạt.

    Từ vựng về mùa

    Các mùa trong năm tại Nhật Bản

    Các mùa trong năm tại Nhật Bản

    1. 季節 (きせつ): Mùa.
    2. 春 (はる): Mùa xuân.
    3. 夏 (なつ): Mùa hè.
    4. 秋 (あき): Mùa thu.
    5. 冬 (ふゆ): Mùa đông.
    6. 梅雨 (つゆ/ばいう): Mùa mưa.
    7. 乾季 (かんき): Mùa khô.

    Ngoài 4 mùa xuân - hạ - thu - đông thì mùa mưa là một trong những nét đặc trưng tại Nhật Bản. Mùa mưa sẽ bắt đầu từ tháng 5 và kết thúc vào tháng 7. Trong khoảng thời gian này mưa rất nhiều, nắng ít và độ ẩm trong không khí tăng lên tương đối cao. Chính vì thế mọi người sẽ dễ bị cảm và cảm thấy mệt mỏi trong khoảng thời gian này. Tùy theo từng vùng mà lượng mưa và thời gian mưa cũng sẽ khác nhau. Khu vực phía Nam Nhật Bản sẽ là nơi đón mùa mưa đầu tiên, sau đó đến khu vực phía Bắc. Tuy nhiên, Hokkaido và hòn đảo Ogasawara là hai nơi tại Nhật Bản không có mùa mưa như các địa phương khác. 

    Từ vựng về mưa

    Các từ vựng về mưa trong tiếng Nhật có nhiều bởi vì mưa là hiện tượng thiên nhiên thường xảy ra ở Nhật Bản, đặc biệt là vào mùa hè. Ngoài ra, từ vựng đa dạng cũng cho phép người sử dụng có thể diễn đạt chính xác và tinh tế hơn về các loại mưa khác nhau. 

    1. 雨(あめ): Mưa.
    2. 夕立 (ゆうだち): Mưa rào.
    3. 小雨(こさめ): Mưa nhỏ.
    4. 大雨(おおあめ): Mưa to.
    5. 豪雨(ごうう): Mưa rất to.
    6. 暴風雨(ぼうふうう): Mưa bão.
    7. 風雨 (ふう): Mưa kèm theo gió.
    8. 雨後雪 (あめのちゆき): Mưa xong tuyết rơi.
    9. 氷雨 (ひさめ): Mưa đá.
    10. 暴風雨 (ぼうふうう): Mưa bão.
    11. 春雨 (しゅんう/はるさめ): Mưa xuân.
    12. 雷が落ちる(かみなりがおちる): Sét đánh.

    Từ vựng về thiên tai

    Nhật Bản là đất nước thường xuyên phải gánh chịu những hậu quả nặng nề từ thảm họa thiên nhiên, đặc biệt là động đất, sóng thần, bão, sạt lở đất,... Chính vì vậy, khi ở Nhật thì các bậc phụ huynh nhất định phải dạy cho các bé biết những từ vựng tiếng Nhật liên quan về thiên tai cũng như những đồ đạc cần thiết để phòng chống. Đây chính là cách tốt nhất để các bé tự bảo vệ cho chính bản thân mình. Dưới đây là một số từ vựng về thiên tai ở Nhật Bản:

    • 天災(てんさい): Thiên tai.
    • 吹雪 (ふぶき): Bão tuyết.
    • 洪水(こうずい): Lũ lụt.
    • 台風(たいふう): Bão.
    • 地震(じしん): Động đất.
    • 津波(つなみ): Sóng thần.
    • 竜巻(たつまき): Lốc xoáy.
    • 雪崩(なだれ): Tuyết lở.
    • 火山(かざん): Núi lửa.
    • 干ばつ (かんばつ) (kanbatsu): Hạn hán.
    • 森林火災 (しんりんかさい): Cháy rừng.
    • がけ崩れ (がけくずれ): Sạt lở đất.

    Những thảm họa thiên nhiên thường xảy ra tại Nhật Bản

    Những thảm họa thiên nhiên thường xảy ra tại Nhật Bản

    Những từ vựng được sử dụng khi có thiên tai xảy ra:

    1. 応急処置(おうきゅうしょち): Sơ cứu.
    2. 停電(ていでん): Mất điện.
    3. 断水(だんすい): Mất nước.
    4. 給水車(きゅうすいしゃ): Xe cấp nước.
    5. 不通(ふつう): Giao thông / đường bị tắc.
    6. 危険(きけん): Nguy hiểm, hãy cẩn thận.
    7. 救助(きゅうじょ): Cứu trợ.
    8. 警戒(けいかい): Thận trọng.
    9. 通行禁止(つうこうきんし): Cấm đi qua.
    10. 身の安全を確保(みのあんぜんをかくほ): Hãy tự bảo vệ bản thân.
    11. 避難(ひなん): Lánh nạn (đi tới địa điểm an toàn).
    12. 誘導(ゆうどう): Chỉ đường cho ai đó.
    13. 安否(あんぴ): (Kiểm tra xem) liệu ai đó an toàn chưa.

    Các mẫu câu sử dụng tiếng Nhật về thời tiết

    Người Nhật rất thích mở đầu các cuộc trò chuyện về chủ đề thời tiết, Chính vì vậy mà việc học từ vựng và mẫu câu về thời tiết là rất quan trọng để có thể có thể trao đổi thông tin dễ dàng với người Nhật. Sau đây là một số các mẫu câu tiếng Nhật về thời tiết thông dụng:

    • 今日天気はどうですか。( Kyō tenki wa dōdesu ka).

    Thời tiết hôm nay như thế nào?

    • 今日、天気予報を聞きましたか。(Kyō, tenki yohō wo kikimashita ka).

    Bạn đã nghe dự báo thời tiết hôm nay chưa?

    • 今日は暖かい天気ですね! (Kyō wa atatakai tenki desu ne).

    Hôm nay thời tiết ấm áp quá nhỉ!

    • 涼しくて気持ちがいい天気ですね!(Suzushikute kimochi ga ī tenki desu ne).

    Thời tiết mát mẻ và dễ chịu quá nhỉ! 

    • もうすぐ雨ですよ。(Mōsugu ame desu yo).

    Sắp mưa rồi đấy.

    •  雨が降ってきた。(Ame ga futte kita).

    Trời mưa rồi.

    • 天気予報によると、明日は大雨だよ。(Tenkiyohou niyoru to, ashita wa ōameda yo).

    Theo như dự báo thời tiết, ngày mai sẽ có mưa to đấy.

    • どんな季節が一番好すきですか。(Donna kisetsu ga ichiban suki desu ka).

    Bạn thích mùa nào nhất?

    Trên đây là một số mẫu câu và từ vựng tiếng Nhật chủ đề thời tiết, hy vọng sẽ giúp cho các bé trau dồi được vốn từ vựng cũng như tự tin hơn khi giao tiếp với người Nhật. Hãy theo dõi Phuong Nam Education để biết thêm những thông tin hữu ích khác nhé.

     

    Tags: Tiếng Nhật chủ đề thời tiết, từ vựng về mùa, từ vựng về mưa, từ vựng về thiên tai, mẫu câu sử dụng tiếng Nhật về thời tiết, từ vựng về thời tiết, từ vựng tiếng Nhật, tiếng Nhật thiếu nhi.

     
    Tư vấn miễn phí
    PHUONG NAM EDUCATION - HOTLINE: 1900 7060
    Để lại số điện thoại
    để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

    Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
    1900 7060

    Gọi ngay
    Zalo chat